- Hãng sản xuất: KYORITSU
- Model: Kew Mate 2012RA
- Mã P/N: Kew Mate 2012RA
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 12 tháng
- Trạng thái: Còn hàng
- Hình thức: Mới
- Thuế VAT: 8%
Số lượng | 1+ |
Giá / SP | 3.030.000đ |
Loại đồng hồ vạn năng kết hợp với kìm đo dòng AC/DC. Đo các tham số điện cơ bản : Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, tụ điện....
GỌI TƯ VẤN & MUA HÀNG : 0904 495511
LỢI ÍCH MUA HÀNG :
- Sản phẩm chính hãng 100% & Cam kết chất lượng.
- Bảo hành chính hãng và chuyên nghiệp.
- Giao hàng toàn quốc.
Đo điện áp DC:
- Dải đo : 600.0mV / 6.000 / 60.00 / 600.0V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
- Cấp chính xác : ± 1.0% rdg ± 3dgt
Đo điện áp AC:
- Dải đo : 6.000 / 60.00 / 600.0V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
- Cấp chính xác : ± 1.5% rdg ± 5dgt [45 - 400Hz]
Đo dòng điện DC A:
- Dải đo : 60,00 / 120,0A
- Cấp chính xác : ± 2,0% rdg ± 8dgt (60A), ± 2,0% rdg ± 5dgt (120A)
Đo điện áp AC A:
- Dải đo : 60,00 / 120,0A
- Cấp chính xác : ± 2,0% rdg ± 5dgt (45 - 65Hz)
Đo điện trở:
- Dải đo : 600.0Ω / 6.000 / 60.00 / 600.0kΩ / 6.000 / 60.00MΩ
- Cấp chính xác : ± 1.0% rdg ± 5dgt (600Ω / 6/60 / 600kΩ), ± 2.0% rdg ± 5dgt (6MΩ), ± 3.0% rdg ± 5dgt (60MΩ)4MΩ)
Đo liên tục, thông mạch: còi kêu dưới 35 ± 25Ω
Đo diode:
- Dải đo: 2.000V (Điện áp vòng hở: Khoảng 2.7V)
- Cấp chính xác: ± 3.0% rdg ± 5dgt
Tần số:
- Dải đo : (AC A) 99,99 / 400,0Hz, (AC V) 99,99 / 999,9Hz / 9,999 / 99,99 / 300,0kHz
- Cấp chĩnh xác : 0,2% rdg ± 2dgt, ± 0,1% rdg ± 1dgt
- Dòng điện: > 6A
- Điện áp: > 6V [- 10kHz] / hơn 20V [10k - 300kHz])
Kích thước kìm kẹp: tối đa Ø12mm.
Tiêu chuẩn áp dụng : IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Mức độ ô nhiễm 2, IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2
Nguồn cung cấp : R03 (AAA) (1.5V) × 2
Trọng lượng: 220g (bao gồm cả pin)
Kích thước : 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
Phụ kiện kèm theo : R03 (AAA) × 2, Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn mua thêm: 9107 (Hộp đựng [Mềm])
DC V | 600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ) ±1.0%rdg±3dgt |
---|---|
AC V | 6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx.10MΩ) ±1.5%rdg±5dgt (45 - 400Hz) |
DC A | 60.00/120.0A ±2.0%rdg±8dgt (60A) ±2.0%rdg±5dgt (120A) |
AC A | 60.00/120.0A ±2.0%rdg±5dgt (45 - 65Hz) |
Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ ±1.0%rdg±5dgt (600Ω/6/60/600kΩ) ±2.0%rdg±5dgt (6MΩ) ±3.0%rdg±5dgt (60MΩ) |
Continuity buzzer | Buzzer sounds below 35±25Ω |
Diode test | 2.000V±3.0%rdg±5dgt Open-loop voltage: approx. 2.7V |
Capacitance | 400.0nF/4.000/40.00µF ±2.5%rdg±10dgt |
Frequency | (AC A) 99.99/400.0Hz ±0.2%rdg±2dgt (100Hz) ±0.1%rdg±1dgt (400Hz) (AC V) 99.99/999.9Hz/9.999/99.99/300.0kHz ±0.2%rdg±2dgt (100Hz) ±0.1%rdg±1dgt (1000Hz/10/100/300.0kHz) (Input sensitivity Current: more than 6A Voltage: more than 6V [- 10kHz]/more than 20V [10k - 300kHz]) |
Conductor size | Ø12mm max. |
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581(RoHS) |
Power source | R03 (AAA)(1.5V) × 2 * Continuous measuring time: DCV: approx. 150hours, ACA: approx. 25hours (Auto power save: approx. 15 minutes) |
Dimensions | 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm |
Weight | 220g approx. (including batteries) |
Included Accessories | R03 (AAA) × 2, Instruction manual |
Optional Accessories | 9107 (Carrying case [Soft]) |